Có 2 kết quả:

过时 guò shí ㄍㄨㄛˋ ㄕˊ過時 guò shí ㄍㄨㄛˋ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) old-fashioned
(2) out of date
(3) to be later than the time stipulated or agreed upon

Bình luận 0