Có 2 kết quả:
过时 guò shí ㄍㄨㄛˋ ㄕˊ • 過時 guò shí ㄍㄨㄛˋ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old-fashioned
(2) out of date
(3) to be later than the time stipulated or agreed upon
(2) out of date
(3) to be later than the time stipulated or agreed upon
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old-fashioned
(2) out of date
(3) to be later than the time stipulated or agreed upon
(2) out of date
(3) to be later than the time stipulated or agreed upon
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0